Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区間列車 くかんれっしゃ
tàu hỏa địa phương
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車間 しゃかん
Khoảng cách giữa 2 làn xe
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
区間 くかん
đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách