Các từ liên quan tới 医薬品副作用被害救済制度
医薬品副作用と有害反応 いやくひんふくさよーとゆーがいはんのー
phản ứng có hại và tác dụng phụ của thuốc
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
副作用 ふくさよう
tác dụng phụ
一般用医薬品 いっぱんよーいやくひん
thuốc không kê đơn
動物用医薬品 どーぶつよーいやくひん
thuốc thú y