Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 医薬品製造販売業
製造販売 せいぞうはんばい
sự sản xuất và bán hàng
偽造医薬品 ぎぞーいやくひん
thuốc giả
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
製造業 せいぞうぎょう
sản xuất công nghiệp
製造品 せいぞうひん
sản xuất hàng hóa
販売業者 はんばいぎょうしゃ
đại lý, nhà phân phối
医薬分業 いやくぶんぎょう
sự tách biệt giữa ngành dược và ngành y