Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十仁美容整形
美容整形 びようせいけい
Giải phẫu thẩm mỹ.
美容整形手術 びようせいけいしゅじゅつ
giải phẫu mỹ phẩm
整形美人 せいけいびじん
người đẹp nhờ phẫu thuật thẩm mỹ
整容 せいよう
sự chỉnh tư thế, sự chỉnh dáng
美容 びよう
vẻ đẹp; dung nhan.
整形 せいけい
thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình
形容 けいよう
hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả
美形 びけい びぎょう
gương mặt xinh đẹp; người có gương mặt xinh đẹp, mỹ nhân