Kết quả tra cứu 整容
Các từ liên quan tới 整容
整容
せいよう
「CHỈNH DUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chỉnh tư thế, sự chỉnh dáng
◆ The west
◆ Western countries
◆ (convalescent) rest

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 整容
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整容する/せいようする |
Quá khứ (た) | 整容した |
Phủ định (未然) | 整容しない |
Lịch sự (丁寧) | 整容します |
te (て) | 整容して |
Khả năng (可能) | 整容できる |
Thụ động (受身) | 整容される |
Sai khiến (使役) | 整容させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整容すられる |
Điều kiện (条件) | 整容すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整容しろ |
Ý chí (意向) | 整容しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整容するな |