Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十八親和銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
親和 しんわ
tình bạn; tình đoàn kết
和親 わしん
tình bạn, tình hữu nghị
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
銀行 ぎんこう
ngân hàng