Các từ liên quan tới 十字砲火 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
十字砲火 じゅうじほうか
sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
砲火 ほうか
khói lửa; súng lửa; hỏa pháo.
火砲 かほう
pháo, pháo binh, khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo