Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
十年 じゅうねん
10 năm
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
二十世紀 にじっせいき にじゅっせいき
Thế kỷ hai mươi.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十箇年 じゅうかねん
mười năm một lần, kéo dài mười năm
数十年 すうじゅうねん
nhiều thập kỷ, vài thập kỷ