Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十戒 じっかい
mười điều răn
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
戒 かい いんごと
sila (precept)
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
戒行 かいぎょう
tuân thủ giới luật (của phật giáo)
受戒 じゅかい
việc xuất gia phật giáo
五戒 ごかい
năm điều răn