戒行
かいぎょう「GIỚI HÀNH」
☆ Danh từ
Tuân thủ giới luật (của phật giáo)

戒行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戒行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
戒 かい いんごと
sila (precept)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
受戒 じゅかい
việc xuất gia phật giáo
五戒 ごかい
năm điều răn