受戒
じゅかい「THỤ GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc xuất gia phật giáo

Bảng chia động từ của 受戒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受戒する/じゅかいする |
Quá khứ (た) | 受戒した |
Phủ định (未然) | 受戒しない |
Lịch sự (丁寧) | 受戒します |
te (て) | 受戒して |
Khả năng (可能) | 受戒できる |
Thụ động (受身) | 受戒される |
Sai khiến (使役) | 受戒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受戒すられる |
Điều kiện (条件) | 受戒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受戒しろ |
Ý chí (意向) | 受戒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受戒するな |