Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十目一八
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)
一目十行 いちもくじゅうぎょう
khả năng đọc nhanh; đọc mười dòng văn bản chỉ trong một lần nhìn
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
十目 じゅうもく
nhiều người nhìn; sự chú ý của công chúng
十八歳 じゅうはっさい
đôi tám.