Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
町名 ちょうめい
tên phố.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)