Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千山区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
千山万水 せんざんばんすい せんさんばんすい
vạn sông nghìn núi
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh