Các từ liên quan tới 千年 (鹿児島市)
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
千島 ちしま
những hòn đảo kurile
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng