Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千本義定
義経千本桜 よしつねせんぼんざくら
Yoshitsune và Ngàn cây anh đào ( một vở kịch của Nhật Bản một trong ba vở kịch nổi tiếng và được yêu thích nhất trong các tiết mục Kabuki)
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím