Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砕氷船 さいひょうせん
tàu phá băng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
砕氷 さいひょう
sự phá băng
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)