Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千社
千社札 せんじゃふだ
những mảnh giấy mà những người hành hương dán lên trên trụ cột đền thờ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.