Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
千葉 ちば
thành phố Chiba
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
返信用葉書 へんしんようはがき
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời.
千金 せんきん
1000 bảng; 1000 kan; 1000 đồng yên; 1000 mảnh (của) vàng; trọng lượng lớn; sự vô giá
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)