Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉 ちば
thành phố Chiba
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
失敬千万 しっけいせんばん
vô cùng thô lỗ
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)