Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
午前 ごぜん
buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午前様 ごぜんさま
người mà không về nhà tất cả đêm
午 うま
Ngọ (chi)
午前零時 ごぜんれいじ
0 giờ sáng, nửa đêm