Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 午前中に…
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午前 ごぜん
buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
午前様 ごぜんさま
người mà không về nhà tất cả đêm
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
午前零時 ごぜんれいじ
0 giờ sáng, nửa đêm
午蹄中目 ごていちゅうもく
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates