Các từ liên quan tới 午前0時のシンパシー
シンパシー シンパシー
cảm thông
午前零時 ごぜんれいじ
0 giờ sáng, nửa đêm
午前 ごぜん
buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午前様 ごぜんさま
người mà không về nhà tất cả đêm