Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半古典論
古典論理学 こてんろんりがく
logic lý luận học cổ điển
古典量子論 こてんりょうしろん
lý thuyết lượng tử cổ điển
場の古典論 ばのこてんろん
Lý thuyết trường cổ điển
古典 こてん
cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典学 こてんがく
cổ điển
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu