半歩
はんぶ はんぽ「BÁN BỘ」
☆ Danh từ
Nửa bước chân

半歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半歩
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
半 はん
bán