半神
はんしん「BÁN THẦN」
☆ Danh từ
Á thần.

Từ đồng nghĩa của 半神
noun
半神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半神
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半獣神 はんじゅうしん
dê thần
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán
神神 かみしん
những chúa trời