半被
はんひ「BÁN BỊ」
Happi phủ lên; công nhân có màu mỡ phủ lên; hạnh phúc phủ lên

半被 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半被
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
半 はん
bán
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa