縫い返す
ぬいかえす「PHÙNG PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Khâu lại

Bảng chia động từ của 縫い返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縫い返す/ぬいかえすす |
Quá khứ (た) | 縫い返した |
Phủ định (未然) | 縫い返さない |
Lịch sự (丁寧) | 縫い返します |
te (て) | 縫い返して |
Khả năng (可能) | 縫い返せる |
Thụ động (受身) | 縫い返される |
Sai khiến (使役) | 縫い返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縫い返す |
Điều kiện (条件) | 縫い返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 縫い返せ |
Ý chí (意向) | 縫い返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 縫い返すな |