半閉区間
はんへーくかん「BÁN BẾ KHU GIAN」
Khoảng nửa đóng
半閉区間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半閉区間
閉区間 へいくかん
khoảng (chứa hai điểm đầu múi trong toán học [])
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
半閉鎖式 はんへいさしき
semiclosed system
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
区間 くかん
đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách
半時間 はんじかん
nửa giờ.