閉区間
へいくかん「BẾ KHU GIAN」
☆ Danh từ
Khoảng (chứa hai điểm đầu múi trong toán học [])

閉区間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉区間
半閉区間 はんへーくかん
khoảng nửa đóng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
区間 くかん
đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
閉館時間 へいかんじかん
thời gian đóng cửa(thư viện,...)
閉店時間 へいてんじかん
giờ đóng cửa ( quán, nhà hàng...)
マーク区間 マークくかん
vùng đã đánh dấu