卑しい根性
いやしいこんじょう
Có nghĩa tinh thần

卑しい根性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卑しい根性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
根性 こんじょう
bản tính
卑しい いやしい
ti tiện; khinh bỉ; hạ cấp
土根性 どこんじょう
sự xếp đặt
特性根 とくしょうこん
nghiệm đặc trưng
根性論 こんじょうろん
thuyết ý chí (quan điểm cho rằng với sức mạnh tinh thần mạnh mẽ, mọi việc đều có thể hoàn thành)
僻根性 ひがみこんじょう へきこんじょう
tính định kiến; tính cách ngỗ ngược