協働
きょうどう「HIỆP ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp tác

Bảng chia động từ của 協働
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協働する/きょうどうする |
Quá khứ (た) | 協働した |
Phủ định (未然) | 協働しない |
Lịch sự (丁寧) | 協働します |
te (て) | 協働して |
Khả năng (可能) | 協働できる |
Thụ động (受身) | 協働される |
Sai khiến (使役) | 協働させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協働すられる |
Điều kiện (条件) | 協働すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協働しろ |
Ý chí (意向) | 協働しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協働するな |
協働 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協働
労働協約 ろうどうきょうやく
hợp đồng lao động (giữa đoàn thể lao động với người sử dụng lao động)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.