Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協同転地演習
演習 えんしゅう
diễn tập
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.