Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協定税率
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
税関協定 ぜいかんきょうてい
điều lệ (thể lệ) hải quan.
約定税率 やくていぜいりつ
suất thuế hiệp định.
暫定税率 ざんてーぜーりつ
thuế suất tạm tính
妥協関税率 だきょうかんぜいりつ
suất thuế thỏa hiệp.