Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南かなこ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
南南東 なんなんとう
Nam-đông nam.
南南西 なんなんせい
Nam-tây nam