Các từ liên quan tới 南カリフォルニア・オープン
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
カリフォルニア カルフォルニア
California
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
オープンSSL オープンSSL
một trong những chương trình thực hiện các chức năng của ssl và tls , là các giao thức truyền thông mật mã được sử dụng làm tiêu chuẩn trên internet