Các từ liên quan tới 南中央 (福島市)
中央 ちゅうおう
trung ương
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.