Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南極地方 なんきょくちほう
khu vực Nam cực
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
南方 なんぽう
Phía nam; hướng nam
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.