Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南向村
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南向き みなみむき
sự hướng về phía nam
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
離村傾向 りそんけいこう
khuynh hướng bỏ làng, xu hướng di chuyển ra khỏi khu vực nông thôn
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á