Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南大門市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
南大門 なんだいもん
main southern gate (of a temple, castle town, etc.)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南門 なんもん
Cổng phía nam.
市場拡大 しじょうかくだい
sự mở rộng thị trường
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.