Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南小国町
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南国 なんこく なんごく
các nước phía Nam.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
小国 しょうこく
nước nhỏ, quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)