南庭
なんてい「NAM ĐÌNH」
Garden south of the Hall for State Ceremonies (in the Kyoto Imperial Palace)
☆ Danh từ
Grounds south of a building, southern garden

南庭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南庭
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
庭 にわ てい、にわ
sân
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công