Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
南庭 なんてい
grounds south of a building, southern garden
分屯地 ぶんとんち
trại phó
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ