Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南慰礼駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
少慰 しょうい
phù hiệu (hải quân); ủng hộ thiếu úy (quân đội và biển)
慰問 いもん
sự an ủi; sự hỏi thăm; sự chia buồn
弔慰 ちょうい
Lời chia buồn; sự đồng cảm.