Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南房総市
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).