Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南押切
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
押切 おしきり
phủ rơm người cắt; bờm ngắn ấn và cắt
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
押切帳 おしきりちょう
sổ ghi chép chứng nhận việc chuyển nhận tiền
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
押し切り おしきり
sự cắt đứt; kéo cắt rơm; máy cắt ngắn bờm ngựa; máy xén