Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南日島戦役
日露戦役 にちろせんえき
chiến tranh Nga-Nhật
日清戦役 にっしんせんえき
Chiến tranh Trung-Nhật
戦役 せんえき
chiến dịch.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.