Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南梁山駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
梁山泊 りょうざんぱく
Lương Sơn Bạc, tên một địa danh phát sinh cuộc khởi nghĩa nông dân cùng tên vào cuối đời Tống
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
南山 なんざん みなみやま
Núi Kōya
南山クイ みなみやまクイ ミナミヤマクイ
southern mountain cavy (Microcavia australis)