Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南沙也香
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
香香 こうこう
dầm giấm những rau