Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
流石 さすが
quả là
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
石南花 しゃくなげ シャクナゲ
giống cây đỗ quyên